--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sắc thái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sắc thái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sắc thái
+ noun
aspect, colour, colouring shade of meaning, nuance
Lượt xem: 720
Từ vừa tra
+
sắc thái
:
aspect, colour, colouring shade of meaning, nuance
+
ẩn hiện
:
Now appear, now disappear; to loomxa xa có bóng người ẩn hiệna human shadow is looming in the distancetập bắn bia ẩn hiệnto have target practice with a revolving target
+
bế giảng
:
To end a term, to end a school-yearlễ bế giảnga school-year ending ceremony, a course-ending ceremonylớp học đã bế giảngthe course has ended
+
ân oán
:
gratitude and resentment